Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8013 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8014 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8011 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8012 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8017 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8019 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8010 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8007 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8008 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8006 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8004 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8016 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh